cuối | X | end; last
1. (d.) ik~% iku /i-ku:/ end. từ đầu đến cuối m/ a_k<K t@L ik~% mâng akaok tel iku. from beginning to end. 2. (d. t.) l&{C luic … Read more »
1. (d.) ik~% iku /i-ku:/ end. từ đầu đến cuối m/ a_k<K t@L ik~% mâng akaok tel iku. from beginning to end. 2. (d. t.) l&{C luic … Read more »
(đg.) bl{K balik /ba-li:˨˩ʔ/ roll up. cuốn chiếu bl{K _c`@| balik ciéw. roll the mat. cuốn dây bl{K tl] balik talei. roll back the rope.
(d. đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa-wa:ŋ˨˩/ roll. cuộn chỉ gw/ =\M gawang mrai. roll thread. một cuộn chỉ s% gw/ =\M sa gawang mrai. a roll of thread. cuộn dây… Read more »
I. /d̪ak/ 1. (Skt.) daksina dKx{q% /d̪ak-si-na/ hướng Nam = Sud = south. 2. (d.) daksanak dKxnK /d̪ak-sa-nak/ chính Nam = plein Sud = directly south. _____ II. /d̪aʔ/ 1…. Read more »
(đg.) d`/ diang /d̪iaŋ/ spin/hang (the rope). dăng dây d`/ tl] diang talei. spin/hang the rope.
1. (d.) tp~K aZN tapuk angan /ta-puʔ – a-ŋʌn/ list. 2. (d.) tl] aZN talei angan /ta-leɪ – a-ŋʌn/ list. 3. (d.) k=nN aZN kanain angan /ka-nɛ:n… Read more »
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ line. dãy rào tl] pg% talei paga. fences.
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ wire, string. dây kẽm, thép tl] k=wT talei kawait. wire, zinc wire. dây lưng tl] ki{U talei ka-ing. belt. dây thừng tl] kQ~H talei kanduh…. Read more »
/d̪a-jau˨˩/ (d.) dây ống, dây ách = corde du joug. yoke rope. talei dayuw tl] dy~| dây ống = corde du joug.
/d̪iaŋ/ (đg.) giăng = tendre. diang talei d`/ tl] giăng dây = tendre une corde; diang asaih d`/ a=sH dòng ngựa = mettre un cheval au piquet.