auak a&K [Cam M]
/ʊaʔ/ 1. (đg.) lau, chùi = essuyer. to clean. auak mbaok a&K _O<K lau mặt = s’essuyer le visage; auak papan a&K ppN lau bàn = essuyer la table; auak gaok … Read more »
/ʊaʔ/ 1. (đg.) lau, chùi = essuyer. to clean. auak mbaok a&K _O<K lau mặt = s’essuyer le visage; auak papan a&K ppN lau bàn = essuyer la table; auak gaok … Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/ba˨˩-nuŋ˨˩/ (cv.) binung b{n~/ /bi˨˩-nuŋ˨˩/ 1. (d.) loại tre non = tige de jeune bambou. 2. (d.) [Bkt] cái phao. banung wah bn~/ wH phao cần câu. 3…. Read more »
1. bẫy bắt thú lớn (như cọp, gấu) (d.) rj&K rajuak /ra-ʥʊa˨˩ʔ/ trap, snare (to catch big animal likes tiger, bear…) đặt bẫy F%Q{K rj&K pandik rajuak. bẫy đá/gỗ… Read more »
/bau/ 1. (đg.) nhắc lại = rappeler, remémorer, rappeler au souvenir. recall. buw angan b~| aZN nhắc tên = prononcer le nom. manuis halei oh thau daok taphia oh thei… Read more »
1. (đg.) pN pan /pʌn/ to hold (tight). cầm tay pN tz{N pan tangin. hold the hand. 2. (đg.) _E<| thaow /tʱɔ:/ to hold (temporary). cầm tay _E<|… Read more »
(t.) dw]-dw% dawei-dawa /d̪a-weɪ˨˩ – d̪a-wa:˨˩/ tense, stretched tight or rigid. đan dệt chi chít đường chỉ rw] =\m dw]-dw% rawei mrai dawei-dawa. threaded thread is tightly stretched or… Read more »
/ʧuŋ/ (t.) xây xẩm = qui a le vertige. darah chung drH S~/ choáng váng = qui a un étourdissement. _____ Synonyms: hawing, pandik, pandiak
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
/d̪rah/ 1. (t.) mau, nhanh = vite. fast. nao drah _n< \dH đi nhanh = aller vite. praong drah _\p” \dH lớn nhanh. drah praong \dH _\p” mau lớn. _____… Read more »