nổi hạch | | floating gland
(t.) j`$ kl/ c/ jieng kalang cang /ʤiəŋ˨˩ – ka-la:ŋ – ca:ŋ/ floating gland.
(t.) j`$ kl/ c/ jieng kalang cang /ʤiəŋ˨˩ – ka-la:ŋ – ca:ŋ/ floating gland.
chỗ dừng chân (d.) an{H pd] anih padei /a-nih – pa-d̪eɪ/ site, resting place.
(trương bụng) (t.) tgrH t`N tagarah tian /ta-ɡ͡ɣa˨˩-rah˨˩ – tia:n/ bloating.
(t.) S@H-=S cheh-chai /ʧəh-ʧaɪ/ exciting.
/ta-tɪŋ/ tating tt{U [Cam M] 1. (đg.) sảy = secouer. tating tapung tt{U tp~/ sảy bột = secouer verticalement la farine pour la séparer du son. 2. (đg.) ê =… Read more »
(đg.) F%_QU pandong /pa-ɗo:ŋ/ to float, floating. thả nổi trên mặt nước F%_QU d} dlH a`% pandong di dalah aia.
(t.) E~@ _W<K-_W’ thau njaok-njom /thau – ʄɔ:ʔ-ʄo:m/ penetrating, well understand.
(d.) =g t_c<H gai tacaoh /ɡ͡ɣaɪ˨˩ – ta-cɔh/ cutting board.
(đg.) G/ ghang /ɡʱa:ŋ˨˩/ radiating warmth.
trong lúc chờ đợi, đợi cho đến khi 1. (t.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ wait until, while waiting. trong khi đợi hắn đến thì mình làm trước đi hd$ v~% =m,… Read more »