vải quý | | precious cloth
(d.) w@Nn} wenni [M,458] /wʌn-ni:/ precious fabrics, precious cloth.
(d.) w@Nn} wenni [M,458] /wʌn-ni:/ precious fabrics, precious cloth.
(d.) fq{P phandip [A,311] /fa-ɗɪp/ raw cloth.
vải vóc và quần áo nói chung 1. (d.) abN aban /a-bʌn˨˩/ fabrics (general clothing). quần áo vải vóc atB% AN atabha khan. 2. (d.) atB% atabha [A,8] … Read more »
1. (d.) kc% kaca /ka-ca:/ cloth. 2. (d.) AN =b khan bai /kʱʌn -baɪ˨˩/ cloth. một cây vải AN =b s% ky~@ khan bai sa kayau…. Read more »
(d.) br% bara /ba˨˩-ra:˨˩/ shoulder.
(k.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ some. vài người h_d’ ur/ hadom urang. some people.
(đg.) =\p prai /praɪ/ to strew. vãi lúa =\p p=d prai padai. strew rice.
(d.) _b<H kD% baoh kadha /bɔh˨˩ – ka-d̪ʱa:/ problem.
1. vận động, cử động (đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ to exercise, to court. vận động thân thể cho khoẻ mạnh mg] r~P k% A$-kd$ magei rup ka kheng-kadeng. … Read more »
(d.) BP il{_m% bhap ilimo /bʱa:p˨˩ – i-li-mo:/ culture.