Bumi b~m} [Cam M]
/bu-mi:/ (d.) làng Cù Mi (Phò Trì) – Bình Thuận = village de Cumi.
/bu-mi:/ (d.) làng Cù Mi (Phò Trì) – Bình Thuận = village de Cumi.
/ca-d̪aŋ/ 1. (d.) người Sedang = Sedang. urang Cadang ur/ cd/ người Sedang = id. 2. (d.) làng Văn Sơn = village de Van-son. palei Cadang pl] cd/ làng Văn… Read more »
/ca-rɛh/ 1. (d.) sen = lotus. lotus. bangu caraih bz~% c=rH hoa sen. lotus flower. 2. (d.) palei Caraih pl] c=rH làng Châu Hanh (làng Thanh Khiết) = nom d’un… Read more »
/crʊah/ 1. (d.) cát = sable. cuah laga c&H lg% cát sạn. cuah klik c&H k*{K cát mịn. cuah kraong c&H _\k” cát sông. cuah patih c&H pt{H cát trắng…. Read more »
/d̪ʌm-lʌp/ (d.) làng Tâm Lập = village de Tam-lâp.
(d.) b&@L buel /bʊəl˨˩/ people, inhabitant, citizen. dân cày b&@L la&% buel laaua. peasants, farmer. dân cư b&@L BP buel bhap. citizen. dân làng b&@L pl] buel palei. villager…. Read more »
/d̪a-naʊ˨˩/ 1. (d.) vũng = mare. danaw aia dn| a`% vũng nước. nao sa jalan mbeng ikan sa danaw _n< s% jlN O$ ikN s% dn| đi một đường ăn… Read more »
I. /d̪ʱɔŋ/ (d.) dao lớn = grand couteau. dhaong phai _D” =f dao phay. dhaong halak _D” hlK dao găm. _____ Synonyms: carit, ndaw, taow _____ II. /d̪ʱɔ:ŋ/… Read more »
/d̪iʔ/ (d.) làng An Bình (Phan Rí) = village de An-binh (Phanri).
/d̪il/ 1. (d.) vịnh = baie, lagune. bay. galai adaok danâng di dil g=l _d<K dn;/ d} d{L tàu bè đậu trong vịnh. 2. (d.) Dil d{L làng Sơn Hải… Read more »