warec wr@C [Bkt.]
/wa-rəɪʔ/ (d.) sự khéo léo, óc khôn khéo, xảo thuật, mưu xảo.
/wa-rəɪʔ/ (d.) sự khéo léo, óc khôn khéo, xảo thuật, mưu xảo.
/wa-rih/ (d.) gia tài, sự nghiệp. sa ires warih s% ir@X wr{H một sự nghiệp lẫy lừng.
/waʊ/ 1. (d.) một trong 8 cung Chăm = une des 8 divisions du calendrier Cam. thun Ramaong Waw E~N r_m” w| năm Dần Waw = l’année du Tigre Waw…. Read more »
/wɛl-wɛl/ (d.) tiếng ve sầu = onomatopée du chant de la cigale.
/ʌl-wʌl/ (cv.) aelwel a@Lw@L [Cam M] (d.) bào thai = enveloppe du foetus. fetus. mâng daok dalam alwal amaik m/ _d<K dl’ aLwL a=mK từ thuở còn trong bào thai… Read more »
(t.) pQ| pandaw /pa-ɗaʊ/ warm, lukewarm.
(đg.) G/ ghang /ɡʱa:ŋ/ warming.
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: sʌp/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm thanh phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% xP dn;Y j=zH… Read more »
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: – sap/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% dn;Y j=zH guitar… Read more »
/ɯn-ka:r de̞-wa/ (d.) tên bạn thân của hiệp sĩ Déwa Mano trong văn chương Chàm. Fr. nom de l’ami intime de Déwa Mano, héros de la littérature Cam. E. name… Read more »