quơ | | swing
I. quơ, rờ, sờ mò (đg.) r=w rawai /ra-waɪ/ to walk off with, touch to get sth. quơ tìm r=w d&H rawai duah. wave hand (or others) to find… Read more »
I. quơ, rờ, sờ mò (đg.) r=w rawai /ra-waɪ/ to walk off with, touch to get sth. quơ tìm r=w d&H rawai duah. wave hand (or others) to find… Read more »
1. rèn luyện, tự thực hành, tự luyện tập (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practise, practice (by oneself), learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ rèn luyện thể thao… Read more »
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »