trên | | upper, above
1. trên, ở trên (không vật che chắn) (t.) _z<K ngaok /ŋɔʔ/ upper ở trên ở dưới, trên dưới _z<K al% ngaok ala. upper and lower. 2. trên,… Read more »
1. trên, ở trên (không vật che chắn) (t.) _z<K ngaok /ŋɔʔ/ upper ở trên ở dưới, trên dưới _z<K al% ngaok ala. upper and lower. 2. trên,… Read more »
1. (đg. d.) F%m_yK pamayok [A.306] /pa-mə-jo:ʔ/ to serve, servant. đi theo làm tùy tùng cho nhà vua _n< t&] ZP F%m_yK k% p_t< nao tuei ngap pamayok ka… Read more »