kế hoạch | | plan
1. (d.) \g~K rdK gruk radak /ɡ͡ɣru˨˩ʔ – ra-d̪aʔ/ plan; project. kế hoạch đề ra \g~K rdK tb`K gruk radak tabiak. đề ra kế hoạch F%tb`K \g~K rdK patabiak… Read more »
1. (d.) \g~K rdK gruk radak /ɡ͡ɣru˨˩ʔ – ra-d̪aʔ/ plan; project. kế hoạch đề ra \g~K rdK tb`K gruk radak tabiak. đề ra kế hoạch F%tb`K \g~K rdK patabiak… Read more »
rạch mổ (đg.) =rH raih /rɛh/ to slit. rạch bụng =rH t~/ raih tung. slit the stomach; eviscerate.
1. (d.) t=k ts{K takai tasik /ta-kaɪ – ta-si:ʔ/ beach. 2. (d.) t=k drK takai darak /ta-kaɪ – d̪a-ra:˨˩ʔ/ beach.
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
gạch nét, thêm nét, vẽ (đg.) c{H cih /cih/ draw line, draw a dash. gạch một đường thẳng c{H s% jlN tpK cih sa jalan tapak. draw a straight… Read more »
hống hách (t.) s=nY sanaiy /sa-nɛ:/ bossy; overbearing. tướng ngồi trông rất hách dịch _d<K _m” k% s=nY b`K daok maong ka sanaiy biak. his sitting posture looks very… Read more »
(d.) =t& tuai /tʊoɪ/ guest. khách quý =t& ky% tuai kaya. special guest. khách khứa =t&-j=z& tuai-janguai. guests.
(d.) gqT ganat /ɡ͡ɣa˨˩-nat˨˩/ vigor. người có khí phách ur/ A$ gqT urang kheng ganat. person with mettle. khí phách hơn người A$ gqT O*&K d} ur/ kheng ganat… Read more »
mách bảo (đg.) k@H keh /kəh/ to show how; tips. mách nước để cho hắn hiểu nhanh k@H k% v~% E~@ xMR keh ka nyu thau samar. show him… Read more »
1. (t.) yP yap /yaʊ:ʔ/ every, each, per. mỗi buổi sáng yP p_g^ yap pagé. every morning. làm đều mỗi buổi sáng và mỗi ngày ZP yP p_g^ yP… Read more »