akhar aAR [Cam M]
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
(d.) F%xl{H rY pasalih ray /pa-sa-lɪh – raɪ/ revolution. chiến tranh cách mạng vĩ đại kl{N F%xl{H rY _\p” hr@H kalin pasalih ray praong hareh. great revolutionary war.
(đg.) xl{H br~| salih baruw /sa-lɪh – ba-rau˨˩/ to innovate, renovate. cách tân đất nước ZP xl{H br~| ngR ry% ngap salih baruw nagar raya. innovate the country.
1. (t.) F%\dH padrah /pa-d̪rah/ urgent việc cấp bách hiện nay \g~K F%\dH urKn} gruk padrah urakni. urgent work today. 2. (t.) _r<| raow [A,424] /rɔ:/ urgent
(đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<| bC pataow bac. teach.
I. chỉ, chỉ bảo, chỉ dẫn (đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<|… Read more »
(đg.) mK g*C mâk glac /møʔ – ɡ͡ɣlaɪ˨˩ʔ/ charge, impeach, accusation.
(d.) t’pH tampah /tʌm-pah/ personality. mất nhân cách; người mất giá trị g*@H t’pH gleh tampah. lose personality.
(t.) =rY raiy /rɛ:/ sickly; thinly. ốm nhơ ốm nhách lw/ =rY (_r<|-=rY) lawang raiy (raow-raiy). sickly and skinny. ốm nhách lòi xương lw/ =rY _O*<| tl/ lawang raiy… Read more »
I. với, với tay, rướn mình 1. (đg.) u’ um /u:m/ to reach. với tay hái u’ tz{N =pK um tangin paik. II. (dùng đặt cuối câu… Read more »