bởi | X | because, by
(p.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because, by. bởi đâu ky&% h=gT kayua hagait? by what? bởi sao ky&% s{bR kayua sibar? by why? bởi lẽ ky&% y~@ qN kayua yau… Read more »
(p.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because, by. bởi đâu ky&% h=gT kayua hagait? by what? bởi sao ky&% s{bR kayua sibar? by why? bởi lẽ ky&% y~@ qN kayua yau… Read more »
cho dù, mặc dù (k.) \b] k% brei ka / even if. dù cho hôm nay trời mưa, học sinh vẫn đi học \b] k% hr] n} hjN, anK… Read more »
lặng gió (t.) rkK az{N rakak angin /ra-kaʔ – a-ŋɪn/ silent wind, wind ceased, windless. trời hôm nay đứng gió (lặng gió) hr] n} rkK az{N harei ni rakak… Read more »
(t.) qTcK natcak /nat-caʔ/ clear, blue sky, unclouded; light, bright. hôm nay trời mây quang đãng hr] n} lz{K qTcK harei ni langik natcak. the sky is blue today… Read more »
(k.) \b] k% brei ka /breɪ˨˩ – ka:/ although, even though. tuy rằng hôm nay trời mưa, nhưng học sinh vẫn đi học \b] k% hr] n} hjN, anK… Read more »
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ wire, string. dây kẽm, thép tl] k=wT talei kawait. wire, zinc wire. dây lưng tl] ki{U talei ka-ing. belt. dây thừng tl] kQ~H talei kanduh…. Read more »
/ta-leɪ/ (d.) dây; hàng = corde, ficelle. talei kanyi tl] kv} dây đờn = corde de la vièle. talei dayau tl] dy~@ déy ống = sous-gorge de joug. talei ka-ing… Read more »
(d.) wR war /wa:r/ half a day, period of day. buổi ăn wR h&@K war huak. a meal. buổi học wR bC war bac. school time. làm một ngày… Read more »
1. đậy, cạy, nậy; đậy hoặc bịt nút hoặc miệng lỗ nhỏ (ví dụ: cái chai, lọ…) (đg.) kQL kandal /ka-ɗʌl/ to cap, cover small holes in objects (as… Read more »
/d̪a-jau˨˩/ (d.) dây ống, dây ách = corde du joug. yoke rope. talei dayuw tl] dy~| dây ống = corde du joug.