đồng (cùng) | | together
(t.) s% sa /sa:/ together. đồng lòng đồng dạ s% t~/ s% h=t sa tung sa hatai. unanimous together.
(t.) s% sa /sa:/ together. đồng lòng đồng dạ s% t~/ s% h=t sa tung sa hatai. unanimous together.
(đg.) p$ peng /pʌŋ/ drive, pile, punch. đóng cọc p$ jm/ peng jamâng. pile the stake. đóng đinh, đập đinh p$ Q{N (a_t” Q{N) peng ndin (ataong ndin). punch… Read more »
đồng lòng, đồng tình (đg.) s% h=t sa hatai /sa: – ha-taɪ/ sympathize.
(t.) knr~P kanarup /ka-nə-ru:p/ virgin. cô gái đồng trinh; trinh nữ km] knr~P kamei kanarup. the Virgin. Đức Mẹ Đồng trinh _F@ a=mK knr~P Po Amaik Kanarup. the Blessed Virgin;… Read more »
1. (d.) hbN haban /ha-bʌn˨˩/ copper. mâm đồng x_l< hbN salao haban. copper tray. 2. (d.) k$ keng /kʌŋ/ bronze. ten đồng Q{K k$ ndik keng. verdigris…. Read more »
(đg.) ZP ngap /ŋaʔ/ act. sự hành động; những hành động mn~H ZP manuh ngap. action; in action.
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
(đg.) bK y/ bak yang /baʔ – ja:ŋ/ disagree. hai đứa nó còn đang bất đồng với nhau d&% ur/ v~% _d<K bK y/ _s” g@P dua urang nyu… Read more »
(đg.) t_jT tt&@R tajot tatuer /ta-ʥo:t – ta-tʊər/ to vary. thời sự thế giới đầy biến động anAN d~Ny% r_l% t_jT tt&@R anakhan dunya ralo tajot tatuer.
(t.) m=c macai /mə-caɪ/ in heaps. còn cả đống _d<K m=c daok macai. there’s a whole lot left (oodles!)