laeh la@H [Cam M] li-eh
/la-əh/ (cv.) li-eh l{a@H 1. (t.) nhiều = beaucoup. many, a lot. mbeng laeh O$ la@H ăn nhiều = eat so much. laeh-laai la@H-l=a quá nhiều = beaucoup = so many…. Read more »
/la-əh/ (cv.) li-eh l{a@H 1. (t.) nhiều = beaucoup. many, a lot. mbeng laeh O$ la@H ăn nhiều = eat so much. laeh-laai la@H-l=a quá nhiều = beaucoup = so many…. Read more »
/mə-ca:/ 1. (đg.) sẽ. will. maca saai nao lei? mc% x=I _n< l]? anh sẽ đi chứ? will you go? blaoh maca hâ mboh min _b*<H mc% h;% _OH… Read more »
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »
1. (đg.) A{U khing /khiŋ/ to want. muốn đi chơi siêu thị A{U _n< mi{N drK ry% khing nao main darak raya. want to go to the supermarket. … Read more »
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
/ʄɔ:ʔ/ 1. (t.) sũng, đẫm = trempé jusqu’ aux os. njaok pathah paje _W<K pEH pj^ ướt sũng rồi = trempé jusqu’aux os; 2. (t.) nhừ đòn = rotiné, passé… Read more »
/pa-ɡ͡ɣe̞:/ 1. (d.) sáng = matin. morning. pagé ni p_g^ n} sáng nay = ce matin. paguh page pg~H p_g^ sáng mai = demain matin. kadéh pagé k_d@H p_g^ sáng mốt = après-demain… Read more »
/pa-ʤa˨˩ʔ/ 1. (đg.) bước lên, đạp = monter, gravir. to go up, to climb. pajak di lanyan pjK d} l{VN bước lên thang = monter l’escalier. go up the stairs…. Read more »
/pa-ka-cah/ (đg.) thi đua = rivaliser, rivaliser de talent. pacacah gep nao main F%kcH g@P _n< mi{N đua nhau đi chơi. ngap gruk pakacah gep ZP \g~K F%kcH g@P thi… Read more »
/pa-ma-neɪ/ 1. (đg.) cho tắm= faire baigner. pamanei ka adei asit F%mn] k% ad] ax{T tắm rửa cho trẻ nhỏ. 2. (đg.) tiểu liệm (tắm rửa trước khi cho mặc… Read more »