uh uH [Cam M]
/uh/ 1. (đg.) lùi, lụi = cuire sous la cendre. uh habei uH hb] lùi khoai (lụi khoai) = cuire des patates sous la cendre. 2. (đg.) hơ = appliquer un cataplasme… Read more »
/uh/ 1. (đg.) lùi, lụi = cuire sous la cendre. uh habei uH hb] lùi khoai (lụi khoai) = cuire des patates sous la cendre. 2. (đg.) hơ = appliquer un cataplasme… Read more »
/a-ŋuh/ (d.) trục cuốn vải (khung cửi) = poitrinière (métier à tisser). breast beam (loom).
/a-nuh/ (d.) trăng, cái cùm (dụng cụ dùng để phạt) = fers, chaînes. fetter. buh anuh b~H an~H tra cùm.
/a-puh/ 1. (d.) rẫy = champ sur brûlis. mountain fied. apuh tamakai ap~H tm=k rẫy dưa hấu. jrah glai ngap apuh \jH =g* ZP ap~H phát rừng làm rẫy. 2…. Read more »
/a-zuh/ (t.) thọ = qui vit longtemps. long live. tadhau ayuh tD~@ ay~H chúc thọ = souhaiter la longévité. wish longevity. ayuh-sak ay~H-xK trường thọ = longévité. long life.
/ba-nuh/ (đg.) húc, báng nhau = frapper de la corne. kabaw banuh gep kb| bn~H g@P trâu húc nhau.
/ba-ruh/ (đg.) gãi, cào.
/ba˨˩-uh˨˩/ (cv.) bi-uh b{uH (t.) nực = étouffant. sang bauh yau nan nao blaoh oh peh bambeng s/ buH y~@ nN _n< _b*<H oH p@H bO$ nhà nực như thế mà… Read more »
1. (d.) s~b~H subuh [A, 487] /su-buh/ sunrise, dawn. ánh bình minh t\nK s~b~H tanrak subuh. 2. (d.) _F%K _BU pok bhong /po:ʔ – bʱo:ŋ/ sunrise, dawn…. Read more »
/biuh/ 1. (d.) lũy = rempart en terre. bek biuh b@K b`~H đắp lũy = faire un rempart en terre. 2. (d.) Kraong Biuh _\k” b`~H sông Diệu = la… Read more »