đâm nẩy | | pierce up
(đg.) k*&K kluak /klʊaʔ/ to pierce up. cây đâm lên từ mặt nước f~N k*&K t_gK d} a`% phun kluak tagok di aia. the tree pierced up from the… Read more »
(đg.) k*&K kluak /klʊaʔ/ to pierce up. cây đâm lên từ mặt nước f~N k*&K t_gK d} a`% phun kluak tagok di aia. the tree pierced up from the… Read more »
(đg.) rH rah /rah/ to stroll. đi dạo _n< rH nao rah. dạo chơi rH miN rah ma-in. dạo mát rH az{N rah angin.
/d̪əʊʔ/ 1. (đg.) trốn = s’enfuir. dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher. main kuk dep mi{N k~K d@P chơi hú tìm = jouer à cache-cache…. Read more »
(đg.) Q~/ ndung /ɗuŋ/ bring or carry in the bag or pocket. đùm tiền mang đi chơi Q~/ _j`@N _n< mi{N ndung jién nao main. bring money to hang… Read more »
lừa gạt, dối gạt, gạt dối (đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t˨˩/ to cheat; trick. gạt tiền nhau pgT _j`@N g@P pagat jién gep. cheat each other’s money. gạt tiền cha… Read more »
/ha-ra:ŋ/ 1. (t.) thưa = lâche, peu serré. manyim harang mv[ hr/ dệt thưa = tisser à larges mailles. 2. (đg.) ham = adonné à. harang main hr/ mi{N… Read more »
/ʥrʌŋ/ (đg.) nhìn = regarder. look ahead. jreng tapak pur harei tagok mariah di bho (DWM) \j$ tpK p~R hr] t_gK mr`H d} _B% nhìn thẳng về hướng đông thấy… Read more »
/pa-hɯn/ (đg.) nhử; bày ra= allécher. pahân di mata ph;N d} mt% bày ra trước mắt. pahân nyu main ph;N v~% mi{N nhử nó chơi.
/pa-ka-cah/ (đg.) thi đua = rivaliser, rivaliser de talent. pacacah gep nao main F%kcH g@P _n< mi{N đua nhau đi chơi. ngap gruk pakacah gep ZP \g~K F%kcH g@P thi… Read more »
1. (t.) S@H bz} cheh bangi [Cdict] /ʧəh – ba˨˩-ŋi:˨˩/ satisfactorily. đi chơi vui vẻ và thỏa thích _n< mi{N b&]-=bY S@H bz} nao main buei-baiy cheh bangi. go… Read more »