krung \k~/ [Cam M]
/kruŋ/ (d.) dấu; nguyên, tích xưa = signe; originel. caik krung =cK \k~/ để dấu (kỷ niệm) = laisser un signe (ou souvenir). ngap krung ZP \k~/ làm dấu =… Read more »
/kruŋ/ (d.) dấu; nguyên, tích xưa = signe; originel. caik krung =cK \k~/ để dấu (kỷ niệm) = laisser un signe (ou souvenir). ngap krung ZP \k~/ làm dấu =… Read more »
/rak-ʧa:/ (cv.) raksa rKx% 1. (đg.) phụng sự, chăm sóc = servir. rakcha amaik amâ rKS% a=mK am% phụng sự cha mẹ = servir ses père et mère. 2. (đg.) [Bkt.]… Read more »
/ha-d̪ar/ (cv.) hader hd@R 1. (đg.) nhớ = se souvenir. remember. hadar wek hdR w@K nhớ lại, hồi tỉnh = revenir à soi, reprendre ses sens. hadar dahlak hai hdR dh*K… Read more »
(đg.) hdR \k~/ hadar krung /ha-d̪ʌr – kruŋ/ to remember, in memory of. ngày tưởng nhớ các anh hùng hr] hdR \k~/ t@L _d’ _F@ w{r% harei hadar krung… Read more »
(đg.) hdR \k~/ hadar krung /ha-d̪ʌr – kruŋ/ in memory of. ngày tưởng nhớ các anh hùng hr] hdR \k~/ t@L _d’ _F@ w{r% harei hadar krung tel… Read more »
1. (d.) gl$ A{K \k~/ galeng khik krung [Sakaya.] /ɡ͡ɣa-lʌŋ˨˩ – kʱɪʔ – kruŋ/ museum. 2. (d.) m~x@u’ museum /mu-sə-um/ museum. bảo tàng lịch sử m~x@u’ xkrY museum sakaray. history… Read more »
1. (d.) n;’ nâm /nø:m/ sign, mark. dấu chấm n;’ t~T nâm tut. dấu in n;’ cn%~ nâm canu. dấu tích n;’ \k~/ nâm krung. dấu vết n;’ mK… Read more »
kĩ niệm (d.) n’ \k~/ nâm krung /nø:m – kruŋ/ memory
(d.) ky% \k~/ kaya krung /ka-ja: – kruŋ/ souvenir.
(d.) hdR \k~/ hadar krung /ha-d̪ʌr – kruŋ/ confidences.