thượng cổ | | ancient time
(d.) kLlK kallak /ka:l-laʔ/ ancient times. từ thời thượng cổ m/ kLlK mâng kallak. from the ancient times.
(d.) kLlK kallak /ka:l-laʔ/ ancient times. từ thời thượng cổ m/ kLlK mâng kallak. from the ancient times.
(đg.) B`N bhian /bhia:n˨˩/ often. đồ vật thường hay sử dụng ky% B`N az&] kaya bhian anguei. things often used.
(đg.) t_gK jlN tagok jalan /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ – ʤa˨˩-la:n˨˩/ to start to go, to set-off. thượng lộ bình an t_gK jlN s~K s`’ tagok jalan suk siam. safe trip.
(d.) _Z<K hl~| ngaok haluw /ŋɔʔ – ha-lau/ upstream. nước thượng nguồn a`% hl~| aia haluw. headwaters. nước thượng nguồn a`% _z<K hl~| aia ngaok haluw. headwaters.
(đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. thương người an{T ur/ anit urang. love people.
thường, bình thường (t.) B`N bhian /bhia:n˨˩/ normal. đồ thường (đồ vật bình thường) ky% B`N kaya bhian. normal things. thường ngày B`N hr] bhian harei. everyday; daily.
thuổng, xà beng (d.) an{K anik /a-ni:ʔ/ spade.
(t.) mh% maha /mə-ha:/ egotistical. tỏ vẻ trịch thượng ZP mh% _F@ ngap maha po.
đam mê (đg.) ahK t\k;% ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ to love, favor. đó là một bài hát tôi rất ưa chuộng nN s% d_n<H dh*K b`K ahK t\k;%… Read more »
(đg.) lk% laka /la-ka:/ injured.