buông | X | to let go
(đg.) pr_l< paralao /pa-ra-laʊ/ to let go, leave. buông tay pr_l< tz{N paralao tangin. buông xuôi pr_l< k*K paralao klak.
(đg.) pr_l< paralao /pa-ra-laʊ/ to let go, leave. buông tay pr_l< tz{N paralao tangin. buông xuôi pr_l< k*K paralao klak.
(đg.) k`H kiah [A,79] /kiah/ scrape erase, scratch delete. cạo xóa dấu vết k`H n’ kiah nâm. scrape erase the traces.
(d.) jMN jaman /ʥa-mʌn˨˩/ toilet latrine.
đạn dược 1. (d.) anK f| anâk phaw /a-nø:ʔ – faʊ/ bullet. đạn nổ anK f| pt~H anâk phaw patuh. đạn pháo anK f| _\p” anâk phaw praong. … Read more »
1. để, cho, dành cho (đg.) p`@H pieh /piəh/ to keep, let for. để đấy (dành cho dùng sau) p`@H tnN pieh tanan. let there; keep there. bút để… Read more »
đùm túm 1. (t.) gl~/-gl$ galung-galeng /ɡ͡ɣa˨˩-luŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩/ compassion bracelet; much, too much, gathered into a pile and lying around. 2. (t.) c=l/-c_l” calaing-calaong /ca-lɛ:ŋ –… Read more »
1. hạ thấp xuống tính chất của một sự vật hay hiện tượng (đg.) F%\t~N patrun /pa-trun/ to let dowm. hạ thấp giọng xuống F%\t~N xP patrun sap. hạ… Read more »
(d.) at~@ tl/ atau talang /a-tau – ta-la:ŋ/ bones, skeleton.
1. (đg.) d~HdK duhdak /d̪uh-d̪aʔ/ to valet. 2. (đg.) m_l`$ kn;% maliéng kanâ /mə-lie̞ŋ – ka-nø:/ to serve, valet.
(c.) x$ seng /sʌŋ/ yet, let’s. hãy hỏi hắn x$ tv} v~% seng tanyi nyu. just ask him. hãy nói với hắn x$ _Q’ _s” v~% seng ndom saong… Read more »