tán loạn | | scatter
(t.) clH-cl&@N calah-caluen /ca-lah – ca-lʊən/ to scatter. chạy tán loạn Q&@C clH-cl&@N nduec calah–caluen.
(t.) clH-cl&@N calah-caluen /ca-lah – ca-lʊən/ to scatter. chạy tán loạn Q&@C clH-cl&@N nduec calah–caluen.
/a-tʰaɦ/ (t.) thỏa, thỏa mãn = satisfait. satisfied. athah balah aEH blH đầy thỏa mãn = satisfait. athah balah tung tian amaik amâ aEH blH t~/ t`N a=mK am% nói sao… Read more »
/ciʊʔ/ 1. (đg.) chịu, thú thật = accepter, supporter. ciip brei c`{P \b] chịu cho = accepter de donner; ciip alah c{P alH chịu thua = s’incliner, se reconnaître vaincu;… Read more »
chịu thua (đg.) c`{P alH ciip alah /ci:ʊʔ/ – a-lah/ surrender.
/ʥa-ʥɛ:ʔ/ (đg.) tranh luận; cạnh tranh. to argue, discuss; to compete. jajaik gep jai alah j=jK g@P =j alH cạnh tranh hơn thua nhau. compete to win and lose.
hài lòng, vừa lòng, thỏa mãn 1. (t.) bK jnK bak janâk /ba˨˩ʔ – ʤa˨˩-nø:˨˩ʔ/ satisfied, contented; satisfaction. 2. (t.) aEH-blH athah-balah /a-thah – ba˨˩-lah˨˩/ satisfied, contented;… Read more »
/ʄu:n/ (t.) chây lười. alah njun alH W~N lười quá lười. bac blaoh njun yau nan sibar si rak–rok bC _b*<H W~N y~@ nN s{bR s} rK-_rK học mà chây… Read more »
1. (t.) tl%-tlH tala-talah /ta-la-ta-lah/ heart-rending. khóc lóc thảm thiết _c<K h`% tl%-tlH caok hia tala-talah. 2. (t.) _p@d% péda [A, 290] /pe̞-d̪a:/ heart-rending.
1. vỡ, bể nát, không thể sử dụng (t.) pcH pacah /pa-cah/ broken (to be useless). chén vỡ pz{N pcH pangin pacah. 2. vỡ, bể, vỡ miếng nhỏ,… Read more »
/braɪ/ 1. (đg.) nát = pulvérisé. pacah brai pcH =\b bể nát = brisé en mille morceaux. (idiotisme) taik brai =tK =\b rách tơi bời = tout déchirré, déguenillé. brai… Read more »