An Nam | yuen | Vietnam
(d.) y&@N yuen /jʊən/ Vietnam. người An Nam ur/ y&@N urang Yuen. Vietnamese. đi thăm xứ An Nam _n< rw$ ngR y&@N nao raweng nagar… Read more »
(d.) y&@N yuen /jʊən/ Vietnam. người An Nam ur/ y&@N urang Yuen. Vietnamese. đi thăm xứ An Nam _n< rw$ ngR y&@N nao raweng nagar… Read more »
(đg.) mr_y% marayo [A, 381] /mə-ra-jo:/ repent. ăn năn hối hận kN-dMN mr_y% kan-daman marayo. repent and remorseful.
(đg.) t\g/ tagrang /ta-ɡ͡ɣra:ŋ/ stand one place (to block one way). đứng án ngữ chỗ cửa ra vào d$ t\g/ d} bO$ tb`K tm$ deng… Read more »
(đg.) =lK rg# laik ragem /lɛʔ – ra-ɡ͡ɣʌm/ match the rhythm.
(d.) aMN aman /a-mʌn/ security. khu vực an ninh lb{K aMN labik aman. security area.
(đg.) _Q’ p&@C ndom puec /ɗo:m – pʊəɪʔ/ to speak, talk.
(đg.) _d<K d$ daok deng /d̪ɔ:ʔ – d̪ʌŋ/ to behave.
(đg.) O$ tp% wR mbeng tapa war /ɓʌŋ – ta-pa: – wa:r/ eat through the day (poor).
(đg.) s~K h=t suk hatai /suk – ha-taɪ/ feel secure, peace in mind, rest assured. tôi rất an tâm về việc bạn đã làm k~@… Read more »
(đg.) dR dar /d̪ʌr/ to bury.