anaih a=nH [Cam M]
/a-nɛɦ/ (t.) nhỏ = petit. small, little. anaih adar a=nH adR năn nỉ = cajoler, flatter; anaih sari a=nH sr} thọ lỗi = se reconnaître coupable. anaih sari saong mukkei … Read more »
/a-nɛɦ/ (t.) nhỏ = petit. small, little. anaih adar a=nH adR năn nỉ = cajoler, flatter; anaih sari a=nH sr} thọ lỗi = se reconnaître coupable. anaih sari saong mukkei … Read more »
/a-nɯ-kʰa:n/ (d.) tác phẩm = œuvre écrite. a literary work.
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
/a-naʔ/ (p.) trước, phía trước = devant. in front of, ahead. di anak d} aqK trước mặt = en face de. pak anak pK aqK đằng trước = au devant. deng pak… Read more »
/a-nø:ŋ/ (đg.) gút định ngày, kỳ hẹn = nœuds faits par les Raglai pour se souvenir des jours de rendez-vous avec les Cam. knot time (made by Raglai to remember… Read more »
/a-nɔ:ŋ/ 1. (đg.) gánh = porter avec une palanche. to carry yoke on shoulder; to bear. anaong aia a_n” a`% gánh nước. gai anaong =g a_n” cây đòn gánh. akaok ndua… Read more »
/ɯŋ/ 1. (đg.) muốn. want. hâ âng hagait? h;% a;/ h=gT mày muốn gì? 2. (đg.) thuận. accept, to be accepted. thau nyu âng lei thaoh E~@ v~% a;/ l]… Read more »
/a-ŋaɦ/ (d.) than lửa đang cháy = tison. live coals. angah apuei aZH ap&] than lửa. cang apuei laik angah c/ ap&] =lK aZH đợi củi cháy có than.
/a-ŋɯʔ/ (đg.) ngước = renverser la tête en arrière. tilt his head backwards; looking up. angâk maong azK _m” ngước nhìn.
/a-ŋʌn/ (d.) tên = nom. name. cuk tangi brei angan c~K tz} \b] aZN xỏ tai đặt tên. dahlak angan Jaka dh*K aZN jk% tôi tên Jaka. deng angan d$… Read more »