blei b*] [Cam M]
/bleɪ/ 1. (đg.) mua = acheter. to buy. blei tawak b*] twK mua chịu = acheter à crédit. blei dreh b*] \d@H mua bằng tiền mặt = acheter argent comptant…. Read more »
/bleɪ/ 1. (đg.) mua = acheter. to buy. blei tawak b*] twK mua chịu = acheter à crédit. blei dreh b*] \d@H mua bằng tiền mặt = acheter argent comptant…. Read more »
thiếu nợ 1. (t.) j`$ =\EY jieng thraiy /ʤiəŋ˨˩ – thrɛ:/ getting into debt; indebted. 2. (t.) twK =\EY tawak thraiy /ta-waʔ – thrɛ:/ getting into debt;… Read more »
thiếu nợ 1. (t.) j`$ =\EY jieng thraiy /ʤiəŋ˨˩ – thrɛ:/ getting into debt; indebted. 2. (t.) twK =\EY tawak thraiy /ta-waʔ – thrɛ:/ getting into debt;… Read more »
1. móc, vướng, vạt (đg.) wC wac /waɪʔ/ to hook. cành cây móc vô người DN f~N wC r~P dhan phun wac rup. tree branches hooked on body. … Read more »
/pu-ra-ɓa:ʔ/ (cv.) purawak p~rwK (d.) rắn hổ mang. cobra.
(đg. t.) twK lb~H tawak labuh /ta-waʔ – la-buh˨˩/ to be depraved.
(đg.) twK lb~H tawak labuh /ta-waʔ – la-buh˨˩/ to trip and fall, trip up.
I. wak w%K /wa:ʔ/ aiek: pawak pwK [Cam M] II. wak wK /wak/ (M. waktu wKt%~) /wak-tu:/ 1. (d.) giờ hành lễ = heure de célébration. wak sapuhik bramguh (Po Adam) wK sp~h|K \b’g~H (_F@… Read more »
/a-wa:ʔ/ 1. (d.) cái vá, muôi = louche, grande cuillère. large spoon. awak jhaok lasei awK _J<K ls] vá múc cơm. 2. (d.) xẻng = pelle. shovel. jhaok haluk mâng… Read more »
/ta-wi-ta-waʔ/ tawi-tawaktw}-twK [Bkt.] (đg.) vương vấn. tian daok tawi-tawak di kadha hagait oh thau t`N _d<K tw}-twK d} kD% h=gT oH E~@ lòng còn vương vấn chuyện gì không hiểu…. Read more »