sọt tre | | bamboo basket
(d.) ap~/ apung /a-puŋ/ bamboo basket.
(d.) ap~/ apung /a-puŋ/ bamboo basket.
(t.) _F@ \b] po brei /po: – breɪ˨˩/ innate. thông minh thiên bẩm b{jK _F@ \b] bijak po brei. innate intelligence.
(d.) \k;’ krâm /krø:m/ bamboo.
(d.) j~T jut /ʤut˨˩/ a type of bamboo. cây trúc f~N j~T phun jut.
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/a-kie̞ŋ/ 1. (d.) góc = angle, coin. angle, corner. akiéng paga a_k`$ pg% góc rào = coin de la clôture; akuh akiéng ak~H a_k`$ cùi chỏ = coude; oh hu… Read more »
(đg.) t\g/ tagrang /ta-ɡ͡ɣra:ŋ/ stand one place (to block one way). đứng án ngữ chỗ cửa ra vào d$ t\g/ d} bO$ tb`K tm$ deng… Read more »
/a-puŋ/ (d.) sọt tre, cái dùng = bourriche en bambou. bamboo basket. buh apung mâk ikan b~H ap~/ mK ikN đặt cái dùng bắt cá.
/a-ri:ʔ/ (d.) cá khô = poisson sec. dried fish. bambu ikan ngap arik bO~% ikN ZP ar{K phơi cá làm cá khô. lawang yau arik gang (tng.) lw/ y~@ ar{K g/… Read more »
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »