cánh | X | wing
I. cánh, cánh động vật (d.) s`P siap /sia:ʊʔ/ wings. cánh chim s`P c`[ siap ciim. bird wings. cánh gà s`P mn~K siap manuk. chicken wings. II. cánh,… Read more »
I. cánh, cánh động vật (d.) s`P siap /sia:ʊʔ/ wings. cánh chim s`P c`[ siap ciim. bird wings. cánh gà s`P mn~K siap manuk. chicken wings. II. cánh,… Read more »
/ca-tul/ (d.) đòn tre, sào tre = échalas en bambou. bambu khan aw di gai catul bO~% AN aw d} =g ct~L phơi quần áo trên cây đòn tre =… Read more »
1. (đ.) pc] pacei /pa-ceɪ/ he (man of beauty, endearing, shows romantic feelings, cheesy), chisel. chàng băm tre pc] t_c<H \k;’ pacei tacaoh krâm. he is cutting bamboo. … Read more »
1. (đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ shine, light up. dùng đèn chiếu sáng phòng tối mK mvK F%hdH ad~K x~P mâk manyâk pahadah aduk sup. use the light to light… Read more »
I. chiếu, cái chiếu, vật dụng dùng để trải ngồi hoặc ngủ (d.) _c`@| ciéw /cie̞ʊ/ mat. trải chiếu l/ _c`@| lang ciéw. spread mat (to sleep). chiếu ngủ… Read more »
(d.) b_m< Q&@N bamao nduen /ba-maʊ˨˩ – ɗʊən/ cap hat.
1. (d.) =tK taik /tɛʔ/ latch cái chốt cửa =tK bO$ taik bambeng. the latch. 2. (đg.) b~H =tK buh taik /buh˨˩ – tɛʔ/ to lock. chốt… Read more »
1. (d.) b_mU bamong /ba-mo:ŋ˨˩/ bunch. chùm quả b_mU _b<H bamong baoh. fruit bunches. trái một chùm _b<H s% b_mU baoh sa bamong. fruits a bunch. 2. (d.) … Read more »
1. (d.) a/=yH angyaih [A,6] /aŋ-jɛh/ windows. 2. (d.) mr/ marang [A,381] /mə-ra:ŋ/ windows. (cv.) \m/ mrang [A,393] /mra:ŋ/ 3. (d.) bO$ _E% bambeng tho … Read more »
(d.) bO$ bambeng /ba-ɓʌŋ/ door. (cv.) _b<H O$ baoh mbeng /bɔh – ɓʌŋ/ mở cửa p@H bO$ peh bambeng. open the door. cánh cửa hl% bO$ hala bambeng. the… Read more »