bập bềnh | X | bobbing
1. (t.) E@K-O@K thek-mbek /tʱəʔ-ɓəʔ/ bobbing. 2. (t.) E@K-b@K thek-bek /tʱəʔ-bəʔ/ bobbing.
1. (t.) E@K-O@K thek-mbek /tʱəʔ-ɓəʔ/ bobbing. 2. (t.) E@K-b@K thek-bek /tʱəʔ-bəʔ/ bobbing.
(t.) cc@H caceh [A, 120] /ca-cəh/ stubborn, wayward. con bướng quá anK cc@H _l% anâk caceh lo. trẻ bướng bỉnh r=nH cc@H ranaih caceh.
1. (đg.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ to combine, to associate. 2. (đg.) mf&kT maphuakat [A,388] /mə-fʊa-kat/ to combine, to associate.
ống dòm (d.) b~dmN budamân /bu˨˩-d̪a-mø:n˨˩/ field-glass, binoculars.
/pa-ba-ɗa:ŋ˨˩/ (cv.) pabindang F%b{Q/ (đg.) lộ, bại lộ; phanh phui. pabandang mbaok F%bQ/ _O<K lộ diện. pabandang dom gruk tachep F%bQ/ _d’ \g~K tS@P phanh phui những điều bê bối…. Read more »
/pa-bi-ne̞ɪ’s/ (đg.) tiêu diệt = détruire. pabinés drei F%b{_n@X \d] tự tử = se suicider.
I. suốt, liên tục, toàn bộ thời gian 1. (t.) l{&C luic /lʊɪʔ/ all time long, all the time. đi suốt ngày suốt đêm _n< l{&C hr] l{&C ml’… Read more »
/ba-na:/ (d.) động cơ = moteur. motor, engine.
(đg.) mt;H kr/ matâh karang /mə-tøh – ka-ra:ŋ/ dissatisfy.
(d.) t=k ms~H takai masuh [Sky. Inr.] /ta-kaɪ – mə-suh/ infantry.