bị cảm lạnh | kamatao | X
(t.) km_t< kamatao [A, 42] /ka-mə-taʊ/ catch a cold. (cn.) lgH laN lagah laan. đi dưới trời mưa đầu mùa nên bị cảm lạnh (xổ mũi, hắt xì hơi)… Read more »
(t.) km_t< kamatao [A, 42] /ka-mə-taʊ/ catch a cold. (cn.) lgH laN lagah laan. đi dưới trời mưa đầu mùa nên bị cảm lạnh (xổ mũi, hắt xì hơi)… Read more »
/ca-mat/ (t.) lai. hybrid. anâk camat anK cMT con lai = crossbred.
/ka-ma-taʊ/ (t.) bị sổ mũi = avoir un rhume de cerveau. have a head cold.
/ka-ma-teɪ/ (d.) trụ bườm = mât. mast. geng kamatei ahaok g$ kmt] a_h<K trụ bườm con tàu = id. mast.
/ka-ra-mat/ (d.) đức hạnh, việc thiện, điều tốt, nhân nghĩa = vertu, bonnes oeuvres, sainteté. karamat paalah sanak hareh krMT F%alH xqK hr@H nhân nghĩa thắng bạo tàn.
/ka-ja-møh/ kayamat kyMT [A,63] ka-ja-mat/ 1. (t.) tới số, chết = mourir. be dying. 2. (t.) tận thế; phục sinh = fin du monde. end of the world; Easter.
khai, khai hoang, khai rộng ra (đg.) F%ry% paraya /pa-ra-ja:/ to go reclaiming; reclamation; (to be expanded). khai hoang ruộng F%ry% hm~% paraya hamu. reclaiming fields.
/ku-ra-mat/ (d.) Long vương = chef des génies des eaux.
/mo-ha-mat/ Mohamat _m%hMT [Cam M] (d.) thiên sứ Mohammad = Mahomet. Prophet Mohammad.
/pa-ma-taɪ/ (đg.) giết = tuer, faire mourir. lamuk khing pamatai lm~K A{U F%m=t ghét muốn giết chết.