lamân lmN [Cam M] limân
/la-mø:n/ (cv.) limân l{mN 1. (d.) voi = éléphant. elephant. bala lamân bl% lmN ngà voi = défense de l’éléphant. ivory. traom lamân _\t> lmN vòi voi = trompe de… Read more »
/la-mø:n/ (cv.) limân l{mN 1. (d.) voi = éléphant. elephant. bala lamân bl% lmN ngà voi = défense de l’éléphant. ivory. traom lamân _\t> lmN vòi voi = trompe de… Read more »
/ka-keɪ/ 1. (đg.) nhắn; căn dặn = charger qq. de faire qq. ch. leave a message; remind, advise. kakei panuec raweng kk] pn&@C rw$ nhắn lời thăm. panuec amaik kakei pn&@C… Read more »
/ka-rah/ 1. (d.) nhẫn = bague. ring. karah mata krH mt% cà rá mắt = bague à châton. kitten ring. karah bong krH _bU nhẫn = bague. ring. karah tuk… Read more »
/lia:/ (t.) oằn, trĩu = incurver, courber. lia dhan l`% DN oằn nhánh cây, nhánh cây trĩu xuống = incurver une branche. kayau baoh ralo lia dhan ky~@ _b<H r_l%… Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ (cv.) ginuh g{n~H 1. (d.) hào quang = auréole. gleh ganuh g*@H gn~H mất khí sắc = perdre sa physionomie ordinaire, en même temps que sa contenance. hadah ganuh… Read more »
/pa-hʊəl/ (đg.) đưa qua trên khói (đá của cải qua trên khói của giàn hỏa táng cầu mong người chết nhận được chúng) = faire des passes rituelles au dessus… Read more »
gắt gao, cam go gay gắt (t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ harshly. (cn.) d{Nd/ kM/ =QH dindang kamang ndaih /d̪ɪn-d̪a:ŋ – ka-ma:ŋ – ɗɛh/ ở mức độ cao,… Read more »
/sa-mar/ 1. (t.) nhanh, lanh = rapidement, vite. nao samar _n< xMR đi nhanh. ngap bi-samar nao ZP b{xMR _n< làm cho nhanh lên. samar cambuai dalah xMR c=O& dlH nhanh… Read more »
(đg.) m_m<N mamaon /mə-mɔ:n/ to grunt. chuyện đã xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn cằn nhằn \g~K _b*<H pj^ m{N v~% h_d’ _d<K m_m<N gruk blaoh paje… Read more »
/a-wa:n/ 1. (d.) lóng, đoạn, nhánh = phalange, entrenoeud. internode, branch. phun kayau lah dhan lah awan f~N ky@~ lH DN lH awN cây đâm nhánh đâm lóng = les… Read more »