hakak hkK [Cam M]
/ha-kaʔ/ (đg.) đong, đóng = verser. hakak padai hkK p=d đong lúa = verser le riz. hakak jiâ hkK j`;% đóng thuế = verser les impôts. hakak padai nao hakak… Read more »
/ha-kaʔ/ (đg.) đong, đóng = verser. hakak padai hkK p=d đong lúa = verser le riz. hakak jiâ hkK j`;% đóng thuế = verser les impôts. hakak padai nao hakak… Read more »
/ha-ka:m/ (cv.) kam k’ 1. (d.) trấu = balle de riz. chai padai hu brah hu hakam =S p=d h~% \bH h~% hk’ xay lúa có gạo có trấu. 2…. Read more »
/ha-kɔh/ (cv.) akaoh a_k<H 1. (t.) nông, cạn = peu profond. canâh tapa hakaoh cnH tp% h_k<H ngả lội cạn =gué. aia kaoh a`% h_k<H nước nông, cạn = eau… Read more »
/ha-kɔk/ (d.) dứa dại = Pandanus utilis. ciéw hakaok _c`@w h_k<K chiếu dệt bằng cây dứa dại.
/a-kɔh/ (cv.) hakaoh h_k<H (t.) cạn, nông = peu profond. shallow. kraong ni aia akaoh min _\k” n} a`% a_k<H m{N sông này nước cạn thôi = this river is just… Read more »
I. cạn, bị khô, khô cạn (đg.) E%~ thu /tʱu:/ dry, used up. nước cạn a`% E%~ aia thu. dry water. cạn nước E%~ a`% thu aia. over water…. Read more »
/d̪a-lʌm/ 1. (p.) trong = dans. in. di dalam tian d} dl’ t`N trong lòng = au fond du coeur nao dalam aia _n< dl’ a`% đi trong nước =… Read more »
(đg.) hkK j`;% hakak jiâ /ha-kaʔ – ʤiø:˨˩/ pay taxes.
/ha-d̪ɔ:˨˩ʔ/ (k.) hay, hoặc, hoặc là = ou bien, ou non; ou … ou or, or else. aia hakaoh hadaok aia dalam, ikan lajang hadiip hu a`% h_k<H h_d<K a`%… Read more »
/ʤiø:˨˩/ (d.) thuế = impôt. hakak jiâ hkK j`;% đóng thuế = verser les impôts. rik jiâ r{K j`;% thu thuế = recueillir l’impôt. ba padai nao hakak jiâ b%… Read more »