dep d@P [Cam M]
/d̪əʊʔ/ 1. (đg.) trốn = s’enfuir. dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher. main kuk dep mi{N k~K d@P chơi hú tìm = jouer à cache-cache…. Read more »
/d̪əʊʔ/ 1. (đg.) trốn = s’enfuir. dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher. main kuk dep mi{N k~K d@P chơi hú tìm = jouer à cache-cache…. Read more »
(d.) atH h_Q<H atah handaoh /a-tah – ha-ɗɔh/ distance. khoảng cách bao xa? atH h_Q<H h_d’? atah handaoh hadom? how far away?
(d.) mn~H-mn/ manuh-manâng /mə-nuh – mə-nøŋ/ manner; mannered.
1. (d.) aPBP apbhap /ap-bʱap˨˩/ character, genitive. 2. (d.) b{=n` biniai /bi˨˩-niaɪ˨˩/ character, genitive.
/bɛ:/ 1. (đg.) chơi cút bắt = jouer à cache-cache. play hide and seek. ranaih main baiy r=nH mi|N =bY trẻ em chơi trò cút bắt. 2. (t.) [Bkt.] tiều… Read more »
/mə-ɪn/ main mi{N [Cam M] 1. (đg.) chơi = jouer = to play. main jién mi{N _j`@N cờ bạc = jouer à l’argent = gambling. ndom main _Q’ mi{N nói chơi =… Read more »
/pa-ɡ͡ɣuɪ/ (đg.) rượt, đuổi= poursuivre. paguei tuei pg&] t&] rượt theo = poursuivre. ma-in paguei gep mi{N pg&] g@P chơi rượt nhau = jouer au chat. paguei nduec cac-rac pg&]… Read more »
(t.) cCrC cac-rac /caɪʔ-raɪʔ/ dispersed, scattered, chaotic, untidy.
/ka-huŋ/ (đg.) hấp, chưng cách thủy. kahung ndiép kh~/ _Q`@P nấu xôi bằng cách chưng cách thủy.
/mə-ɡ͡ɣəʊ˨˩ʔ/ (đ.) chúng bây, các người (thân mật) = vous autres. you guys! (friendly). magep mboh haber? mg@P _OH hb@R? các người thấy thế nào?