baiy =bY [Cam M]

 /bɛ:/

1. (đg.) chơi cút bắt = jouer à cache-cache.
play hide and seek.
  • ranaih main baiy  r=nH mi|N =bY  trẻ em chơi trò cút bắt.

2. (t.) [Bkt.] tiều tụy, bệ rạc.
haggard, languorous.
  • rup pabhap baiy-be  r~P pBP =bY-b^  thân hình tiều tụy.

3. (t.) baiy mbaok  =bY _O<K xịu mặt = qui a le visage défait.
  • urang puec baiy mbaok  ur/ p&@C =bY _O<K  người ta chửi xịu mặt.
  • njep hagait blaoh baiy mbaok lo nan?  W@P h=gT _b*<H =bY _O<K _l% nN?  bị gì mà xịu mặt lắm thế?

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen