caradang crd/ [A,126]
/ca-ra-dʌŋ/ (Khm.) (d.) vương miện có gắn lông công.
/ca-ra-dʌŋ/ (Khm.) (d.) vương miện có gắn lông công.
/ha-ʥiəŋ˨˩/ (k.) cho nên, bởi vậy = devenir, accomplir. so, to become, to accomplish. hajieng saong hj`$ _s” bởi thế = c’est pourquoi. nyu anâk urang kathaot hajieng nan mâng… Read more »
/ha-ka:m/ (cv.) kam k’ 1. (d.) trấu = balle de riz. chai padai hu brah hu hakam =S p=d h~% \bH h~% hk’ xay lúa có gạo có trấu. 2…. Read more »
/d͡ʑʱa:ʔ/ (t.) xấu = mauvais, méchant. bad, ugly. jhak manuh JK mn~H xấu nết = qui a de auvaises mœurs. manuh jhak mn~H JK tật xấu = de vilaines manières… Read more »
/ka-meɪ/ (d.) con gái; đàn bà = fille, femme. girl; woman. ranaih kamei r=nH km] trẻ gái, bé gái = petite fille. little girl, baby girl. kamei dara km] dr%… Read more »
/kʱʌŋ/ (t.) cứng; mạnh, khỏe = dur; fort, robuste. strong, hard, healthy, robust. kheng nde suan lamân A$ Q^ \p;N lmN mạnh ngang sức voi. kheng kajap A$ kjP vững… Read more »
/kau-mau/ (đg.) gây sự. duah baoh kuwmuw d&H _b<H k~|m~| kiếm cớ gây sự.
/la-ɲut/ (t.) mảnh khảnh. kamei dara lanyut km] dr% lv~T cô gái mảnh khảnh. lanyi-lanyut lv}-lv~T mảnh mai. kamei lanyi-lanyut km] lv}-lv~T gái mảnh mai.
/mə-ha-rɛʔ/ (t.) thon, lưng ong = à la taille de guêpe, à la taille fine. ka-ing nai ni maharaik ki{U =n n} mh=rK eo cô ấy thon. cette fille a… Read more »
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »