cục | X | clod, lump
1. (d.) =G& ghuai /ɡʱʊəɪ˨˩/ clod, lump. cục đất =G hl~K ghuai haluk. a lump of dirt. một cục nước đá s% =G& a`% bt~| sa ghuai aia batuw…. Read more »
1. (d.) =G& ghuai /ɡʱʊəɪ˨˩/ clod, lump. cục đất =G hl~K ghuai haluk. a lump of dirt. một cục nước đá s% =G& a`% bt~| sa ghuai aia batuw…. Read more »
/cʊə:/ (đg.) chuốt, vót nhọn = aiguiser. cue jamâng krâm c&^ jm/ \k;’ chuốt cọc tre = aiguiser un pieu en bambou. cue také c&^ t_k^ mài sừng = aiguiser… Read more »
/cuh/ (đg.) đốt = brûler, allumer. to burn. cuh gahlau c~H gh*~@ đốt trầm hương = brûler le bois d’aigle. cuh pakaw c~H pk| mồi thuốc = allumer la cigarette. cuh… Read more »
(d.) k~k`$ kukieng [A,72] /ku-kiəŋ/ elbow. thúc cùi chỏ; chỏ cùi chỏ =vH k~k`$ nyaih kukieng. beat with elbows; to jab.
(đg.) k~K kuk /ku:ʔ/ to bow. cúi đầu k~K a_k<K kuk akaok. bow the head. cúi xuống k~K \t~N kuk trun. bend down.
(d.) a_\n” anraong /a-nrɔŋ/ cage. (cv.) h_\n” hanraong /ha-nrɔŋ/ cũi nhốt người h_\n” kr@K mn{&X hanraong karek manuis. cage used to lock people.
(t.) g%~ gu /ɡ͡ɣu:/ inward. trâu cui kb| g%~ kabaw gu. buffalo has horns inward.
/cʊi:t/ 1. (t.) nhọn = pointu. také kabaw cuit t_k^ kb| c&{T sừng trâu nhọn = les cornes du buffle sont pointues. cambuec ciim cuit cO&@C c“[ c&{T mỏ chim… Read more »
/cu:ʔ/ 1. (đg.) mặc = vêtir, revêtir. cuk aw c~K a| mặc áo = s’habiller. _____ Synonyms: anguei 2. (đg.) đeo = porter. cuk nyuk c~K v~K đeo chuỗi… Read more »
/cum/ 1. (đg.) hôn = donner un baiser. to kiss. cum anâk c~’ anK hôn con. cum gep c~’ g@P hôn nhau. cum o ka bak-lamak c~’ o% k% bK-lmK… Read more »