cambiéng c_O`@U [Cam M]
/ca-ɓie̞ŋ/ (d.) nhánh = rameau. dhan cambiéng DN c_O`@U cành nhánh.
/ca-ɓie̞ŋ/ (d.) nhánh = rameau. dhan cambiéng DN c_O`@U cành nhánh.
/ca-ɓo:/ (d.) gang trung (từ đầu ngón tay đến ngón tay chỉ) = moyen ampan (longueur de l’extrémité du pouce à l’extrémité de l’index).
(đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ to forbid. cấm hút thuốc pk@P W~K pk| pakep njuk pakaw. smoking is prohibited. cấm lấy pk@P mK pakep mâk. prohibit taking. cấm tiệt pk@P… Read more »
(đg.) \k&@C kruec /krʊəɪʔ/ orange. cam chua \k&@C ms’ kruec masam. sour orange. cam ngọt \k&@C ymN kruec yamân. sweet orange.
/cam-mrəʊʔ/ (d.) căn nguyên, gốc tích, cội rễ. from the beginning, the source. cammrep ilimo Campa c’\m@P il{_m% c’F% cội rễ nền văn hóa Champa.
/cam-rə:p/ (cv.) tamarep tmr@P [Cam M] /ta-ma-rə:p/ (t.) khởi thủy, nguyên thủy, sự khởi đầu, ban sơ, nguyên chất; trước tiên. origine, principe, commencement; d’abord, premièrement. origin, principle, beginning; first,… Read more »
1. (đg.) F%rQP parandap /pa-ra-ɗap/ to convert. cảm hóa thú hoang F%rQP as~R bnt/ parandap asur banatang. to convert wild animals. 2. (đg.) p\kP pakrap [A, 252] /pa-kra:p/… Read more »
(tr.tr.) Q&% f&@L ndua phuel /ɗʊa: – fʊəl/ thanks. cám ơn bạn đã giúp mình nhé! Q&% f&@L y~T h~% _d” \d] v%! ndua phuel yut hu daong drei… Read more »
(d.) hl@K halek /ha-ləʔ/ bran, mash. cám heo hl@K pb&] halek pabuei. pig bran.
(t.) lgH laN lagah laan /la-ɡ͡ɣah – la-ʌn/ to catch a cold. bị cảm lạnh _g<K lgH laN gaok lagah laan. catch a cold.