cám | X | bran
(d.) hl@K halek /ha-ləʔ/ bran, mash. cám heo hl@K pb&] halek pabuei. pig bran.
(d.) hl@K halek /ha-ləʔ/ bran, mash. cám heo hl@K pb&] halek pabuei. pig bran.
(t.) lgH laN lagah laan /la-ɡ͡ɣah – la-ʌn/ to catch a cold. bị cảm lạnh _g<K lgH laN gaok lagah laan. catch a cold.
(t.) k_m*<| kamlaow /ka-mlɔ:/ dumb. giả câm mZP k_m*<| mangap kamlaow. fake dumb.
(đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ to forbid. cấm hút thuốc pk@P W~K pk| pakep njuk pakaw. smoking is prohibited. cấm lấy pk@P mK pakep mâk. prohibit taking. cấm tiệt pk@P… Read more »
(đg.) \k&@C kruec /krʊəɪʔ/ orange. cam chua \k&@C ms’ kruec masam. sour orange. cam ngọt \k&@C ymN kruec yamân. sweet orange.
(đg.) k*@P klep /kləʊʔ/ to set up, plug. cắm cây k*@P =g klep gai. plug the stick.
(d.) k# kem /kʌm/ spoke. căm xe đạp k# r_d@H MC kem radéh mac. bicycle spokes.
/ca-ma-kɔh/ (t.) nóng tính, bốc đồng = impulsif, sanguin. kabaw camakaoh kb| cm_k<H trâu đâm khùng, trâu điên = buffle méchant, furieux. urang camakaoh tian ur/ cm_k<H t`N người bụng… Read more »
/ca-ma-lau/ (d.) điệu bộ của người giã gạo = mouvement alterné des pileurs de riz. ngap camaluw ZP cml~| làm điệu bộ của người giã gạo = mimer le mouvement… Read more »
/ca-ma-neɪ/ (d.) ông Từ (trông nom các tháp) = gardien des temples. ong Camanei bimong Po Romé o/ cmn] b|_mU _F@ _r_m^ ông giữ tháp Po Romé.