mua bán | | buy and sell
mua bán trao đổi 1. (đg.) b*] tl] blei talei /bleɪ˨˩ – ta-leɪ/ purchase and sale of exchange, trade exchange, buy and sell. 2. (đg.) F%b*] xl{H pablei… Read more »
mua bán trao đổi 1. (đg.) b*] tl] blei talei /bleɪ˨˩ – ta-leɪ/ purchase and sale of exchange, trade exchange, buy and sell. 2. (đg.) F%b*] xl{H pablei… Read more »
/ɲah/ (đg.) đưa qua đưa lại = balancer dans un mouvement de va et vient. nyah bilai VH b{=l đánh đòn xa = balancer les bras; nyah tangin VH tz{N xua tay =… Read more »
/pa-tiaʊʔ/ (đg.) cho theo, đuổi= poursuivre. amal patiap aML F%t`P săn đuổi = faire la chasse à cour.
/ra-lo:ŋ/ (d.) rừng thưa, rừng (nói chung) = forêt. nao ralong _n< r_lU đi rừng = aller à la forêt (par ext. aller à la chasse).
/taɪ-hɔ:/ (d.) bẫy đâm ngang, bẫy phóng = piège, engin de chasse, composé d’un arc et d’une flèche dont le mécanisme se déclanche automatiquement.
I. /ta-laʔ/ 1. (t.) xéo, lệch, chinh = de travers. sang talak s/ tlK nhà xéo = maison de travers. tanâh talak tlK tlK đất chinh = terrain de travers…. Read more »
/tiaʊʔ/ tiap t`P [Cam M] 1. (đg.) đuổi, lùa = chasser. tiap manuk t`P mn~K đuổi gà. tiap lamaow tamâ wal t`P l_m<| tm% wL lùa bò vào chuồng. tiap tabiak di… Read more »