ganiép g_n`@P [Cam M]
/ɡ͡ɣa-nie̞ʊʔ/ (d.) cái gắp = pincette. giép klaih ikan mâng ganiép _g`@P =k*H ikN m/ g_n`@P kẹp miếng cá bằng cái gắp = mettre un morceau de poisson entre les… Read more »
/ɡ͡ɣa-nie̞ʊʔ/ (d.) cái gắp = pincette. giép klaih ikan mâng ganiép _g`@P =k*H ikN m/ g_n`@P kẹp miếng cá bằng cái gắp = mettre un morceau de poisson entre les… Read more »
(d.) _y> yaom /jɔ:m/ price; cost. giá mua _y> b*] yaom blei. purchase price. giá bán _y> F%b*] yaom pablei. sale price. giá bao nhiêu? _y> h_d’? yaom hadom?… Read more »
/ha-mah/ (đg.) tống trừ = chasser, éloigner. hamah brah hMH \bH tống gạo (dùng gạo cúng để tống trừ tà) = jeter du riz (pour se protéger d’un maléfice).
/ha-ɲah/ 1. (đg.) đưa qua đưa lại = faire un mouvement de va-et-vient. 2. (đg.) vụt = cingler, faire claque. 3. (đg.) ngoắt = remuer, agiter. 4. (đg.) lắc =… Read more »
/hluh/ (đg.) soi (chiếu sáng để săn bắt) = éclairer par un jet lumineux (pour chasser). nao hluh ikan dalam hamu _n< h*~H ikN dl’ hm~% đi soi bắt cá… Read more »
/ka-cuh/ 1. (đg.) nhổ xoẹt = cracher. kacuh aia pabah kc~H a`% pbH nhổ nước miếng đánh xoẹt một cái. 2. (đg.) kacuh, kacuh bluh kc~H, kc~H b*~H đuổi ma bằng… Read more »
/ka-lə:ŋ/ 1. (d.) bùa phép để trừ vong = pratiques magiques pour éloigner les esprits errants (dans les cas de mort violente). gru kaleng \g~% kl@U thầy trừ vong =… Read more »
khung vạt (d.) l=t latai /la-taɪ/ pane, frame. khung xe l=t r_d@H latai radéh. vehicle frame; chassis. khung giường l=t cn/ latai canâng. bed frame.
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/mə-zəŋ/ (d.) chổi tống (lễ Rija); thánh hóa = balai (fait d’une touffe de “ralang”) dont on se sert pour chasser les mauvais esprits = broom (made of a bunch… Read more »