plom _p*’ [Cam M]
/plo:m/ 1. (d.) cây tròm hôi = Sterculia faetida. 2. (d.) con vắt = grosse sangsue (Haemadipsa ceylanica).
/plo:m/ 1. (d.) cây tròm hôi = Sterculia faetida. 2. (d.) con vắt = grosse sangsue (Haemadipsa ceylanica).
/ra-kla:ŋ/ (d.) cây vỉnh vỉnh (vinh vinh) = Anisopterà sepulchorum (dipt.).
/tɔ:/ (d.) dao = couteau. knife. taow kandip _t<| kQ{P dao nhíp = canif. sa mbaik taow s% =OK _t<| một con dao.
/tʱʌn/ 1. (d.) số phận, thân phận; sự bất hạnh = sort, mauvais destin, infortune. fate, bad destiny, misfortune. than kathaot EN k_E<T thân phận nghèo. poor lives. than-pajan [Cam… Read more »
/traɪʔ/ trac \tC [Cam M] 1. (d.) cây dầu lông = Dipterocarpus intricatus. phun trac f~N \tC cây dầu lông = id. 2. (đg.) xịt = faire une trainée, lancer un… Read more »
(d.) fq{P phandip [A,311] /fa-ɗɪp/ raw cloth.
/tʱʌn/ aiek: than EN [A,203]