banyuer bv&@R [Cam M]
/ba-ɲʊor/ (cv.) binyuer b{v&@R 1. (d.) con trúc, con cù lần = pangolin. ngap yau anâk banyuer (tng.) ZP y~@ anK bv&@L làm như con cù lần (ngượng ngịu). 2…. Read more »
/ba-ɲʊor/ (cv.) binyuer b{v&@R 1. (d.) con trúc, con cù lần = pangolin. ngap yau anâk banyuer (tng.) ZP y~@ anK bv&@L làm như con cù lần (ngượng ngịu). 2…. Read more »
/bəʔ/ 1. (đg.) ngăn, đắp = barrer, endiguer. bek banek b@K bn@K đắp đập = faire un barrage. 2. (đg.) cầm; dứt = arrêter. bek darah b@K drH cầm máu… Read more »
/ca-ɓʊoɪ/ 1. (d.) môi, miệng = lèvres. taong cambuai _t” c=O& môi = lèvres. cambuai khim klao c=O& A[ _k*< miệng mỉm cười = sourire. cambuai cambac c=O& cOC môi… Read more »
/ɡ͡ɣa-ɓɪt/ (cv.) gandip gQ{P (đg.) nháy. to wink, blink. gambit mata brei thau gO{T mt% \b] E~@ nháy mắt cho biết.
1. gặp, gặp phải, động phải, đụng phải, trúng phải (đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ to meet (in general); touch. gặp nhau _g<K g@P gaok gep. meet each other. gặp… Read more »
/i-ku:/ 1. (d.) đuôi = queue. tail. thaow di iku _E<| d} ik~% nắm lấy đuôi. grabbed the tail. iku kabaw ik~% kb| đuôi trâu. buffalo tail. asau ranah iku… Read more »
/ka-lɔ:ŋ/ 1. (d.) cây dầu lon = Dipterocarpus crispalatus. 2. (d.) Kalaong k_l” [Bkt.] tên một địa danh trên núi ở Phan Rí.
(đg.) kQ{P kandip /ka-ɗɪʊʔ/ ~ /ka-ɗɪp/ clamp. cây kẹp; cái kẹp =g kQ{P gai kandip. kẹp tóc kQ{P O~K kandip mbuk.
I. cái nhíp, cây nhíp (d.) kQ{P kandip /ka-ɗɪp/ ~ /ka-ɗe̞ʊʔ/ [Ram.] tweezers. cây nhíp nhỏ =g kQ{P ax{T gai kandip asit. small tweezers. dao nhíp _t<| kQ{P taow… Read more »
/pa-kul/ (d.) cây sến = Shorea (Dipterrocarpée).