cao học | X | Master’s Degree
(d.) bC MXt@R bac master /baɪʔ – ‘mas-tər/ Master’s Degree.
(d.) bC MXt@R bac master /baɪʔ – ‘mas-tər/ Master’s Degree.
(d.) pRt} _k’m{T parti kommit /par-ti: – ko:m-mit/ party committee.
I. cất, cất giữ, trữ (đg.) p`@H pieh /piəh/ to keep, store. cất của p`@H \dP pieh drap. to store assets. mang sách đem đi cất b% tp~K _n<… Read more »
(d.) =OK ky~@ mbaik kayau /ɓɛʔ – ka-jau/ log of wood. ba cây gỗ k~*@ =OK ky~@ klau mbaik kayau. three wooden trees.
(d.) f~N phun /fun/ tree. cây gỗ, cây xanh f~N ky~@ phun kayau. greenery. cây ăn quả f~N O$ _b<H phun mbeng baoh. fruit tree. trái cây _b<H f~N… Read more »
(đ.) xl’ salam /sa-la:m/ greeting(s). chào anh xl’ x=I salam saai. chào ba xl’ am% salam amâ. chào thầy xl’ \g%~ salam gru.
1. (đg.) _h^ hé /he̞:/ to agree. 2. (đg.) =hY haiy /hɛ:/ to agree.
(d.) ab%~ ymN abu yamân /a-bu:˨˩ – ja-mø:n/ sweet soup.
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
(đg.) \b] m’~ brei mum /breɪ˨˩ – mum/ to give a baby the breast, breast-feeding. (cn.) F%m’~ pamum /pa-mum/