chuồn chuồn | | dragonfly
(d.) g’gL gamgal /ɡ͡ɣʌm˨˩-ɡ͡ɣʌl˨˩/ dragonfly.
(d.) g’gL gamgal /ɡ͡ɣʌm˨˩-ɡ͡ɣʌl˨˩/ dragonfly.
I-1. kéo từ đằng trước, thường kéo bằng dây được móc cố định vào vật được kéo (đg.) kt~/ katung /ka-tuŋ/ to tug, to pull (pull from the front,… Read more »
(d.) grY garay /ɡ͡ɣa˨˩-raɪ˨˩/ dragon. con rồng in% grY inâ garay. the dragon.
(d.) bT pl{d| bat palidaw /bʌt˨˩ – pa-li-d̪aʊ/ great dragon sword.
(d.) b@K bek /bəʔ˨˩/ dragon fruit. trái thanh long _b<H b@K baoh bek. dragon fruit.
/ci:m/ (d.) chim = oiseau. bird. ciim hang c[ h/ con trãu (con rồng người Chàm thường chạm trên nhà mồ) = oiseau mythique à corps de dragon, que les… Read more »
/ɡ͡ɣa-raɪ/ 1. (d.) rồng = dragon. inâ garay in% rY rồng = dragon. 2. (d.) Garay grY tên vua Chàm = nom d’un roi Cam. bimong Po Klaong Garay b{_mU _F@ _k*”… Read more »
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/i-rəɪ’s/ 1. (d.) lưng. the back. ires inâ garay ir@X in% grY lưng con rồng. the back of dragon. ndik angaok ires saai lamaow Q{K a_z<K ir@X x=I l_m<| cưỡi lên… Read more »