galam gl’ [Cam M]
/ɡ͡ɣa-la:m/ (cv.) gilam g{l’ (đg.) trườn, bò = ramper (se dit des enfants qui ne savent pas encore se servir de leurs pieds). _____ Synonyms: ruai, ralan
/ɡ͡ɣa-la:m/ (cv.) gilam g{l’ (đg.) trườn, bò = ramper (se dit des enfants qui ne savent pas encore se servir de leurs pieds). _____ Synonyms: ruai, ralan
/ɡ͡ɣa-nup/ (cv.) ginup g{n~P (t.) giàu con = riche en enfants. ganup mada gn~P md% giàu của, phúc lộc = riche. hu ganup hu mada gn~P md% có phúc lộc… Read more »
/ɡʱaʔ/ 1. (đg.) can = retenir, empêcher = to dissuade, to prevent. ghak pasang oh brei taong anâk GK ps/ oH \b] _t” anK can chồng không cho đánh con = empêcher son… Read more »
/ɡʱʊaʔ/ (d.) trái bồ lời (loại trái nhỏ có mủ mà các trẻ em Chăm dùng để bắn bằng ống tre) = petit fruit utilize par les enfants Cam pour… Read more »
/ɡ͡ɣie̞m/ (đg.) bưng nách = porter sur la hanche. carry on waist. giém anâk _g`# anK bồng con = porter l’enfant sur la hanche.
/ɡ͡ɣuɪ/ (đg.) mang (trên lưng), cõng = porter sur le dos. carry on the back. guei yaot g&] _y<T mang gùi = porter la hotte sur le dos. guei anâk… Read more »
/ha-d̪ar/ (cv.) hader hd@R 1. (đg.) nhớ = se souvenir. remember. hadar wek hdR w@K nhớ lại, hồi tỉnh = revenir à soi, reprendre ses sens. hadar dahlak hai hdR dh*K… Read more »
/hɛ:/ 1. (đg.) ừ, đồng ý = oui, d’accord. agree, accept. haiy brei =hY \b] đồng ý cho = d’accord pour donner. haiy laih =hY =lH xin chấp nhận (từ… Read more »
/ha:l/ (t.) hầm, nóng bức = étouffant. hal bluw hL b*~| nực nội = suffoquant. langik hal ndei lz{K hL q] trời nóng bức quá. bel pandiak langik hal bluw… Read more »
/ha-laɪ/ (d.) con rạ; thứ sinh = puîné (enfant). anâk halay anK hlY con thứ = puîné (enfant).