haiy =hY [Cam M]

/hɛ:/

1. (đg.) ừ, đồng ý = oui, d’accord.
agree, accept.
  • haiy brei =hY \b] đồng ý cho = d’accord pour donner.
  • haiy laih =hY =lH xin chấp nhận (từ cuối trong các bài khẩn thần).
  • _____
    Synonyms:   yuh y~H
2. (đg.) haiy-haow =hY-_h<| hủ hỉ = babiller. 
  • kamar thau haiy-haow kMR E~@ =hY-_h<| đứa bé biết hủ hỉ = l’enfant sait babiller.
3. (đg.) haiy-haow =hY-_h<| [Bkt.] thỏa thuận.
agree.
  • haiy-haow saong gep blaoh paje kamlah =hY-_h<| _s” g@P _b*<H pj^ km*H thỏa thuận với nhau xong rồi lại chối.

_____
Synonyms:   yuh y~H

« Back to Glossary Index

Wak Kommen