krung \k~/ [Cam M]
/kruŋ/ (d.) dấu; nguyên, tích xưa = signe; originel. caik krung =cK \k~/ để dấu (kỷ niệm) = laisser un signe (ou souvenir). ngap krung ZP \k~/ làm dấu =… Read more »
/kruŋ/ (d.) dấu; nguyên, tích xưa = signe; originel. caik krung =cK \k~/ để dấu (kỷ niệm) = laisser un signe (ou souvenir). ngap krung ZP \k~/ làm dấu =… Read more »
I. l~K /luʔ/ (đg.) bôi, thoa = enduire, oindre. luk jru l~K \j~% thoa thuốc = étaler une pommade, oindre d’un médicament. luk manyâk l~K mvK xức dầu = oindre d’huile…. Read more »
/mə-klʌm/ maklem mk*# [Cam M] 1. (t.) tối tăm = ténébreux, sombre = dark. sup maklem x~P mk*# tối mù = obscurité, ténèbres = dark, darkness. maklem ni mk*# n} đêm qua… Read more »
/mə-ɗɛk/ mandaik m=QK [Cam M] (d.) ngọc trai = perle d’huitre = pearls.
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
(đg.) lh{K lahik /la-hɪʔ/ to lose. mất đồ đạc lh{K \dPaR lahik drapar. mất gốc lh{K tp$ lahik tapeng. mất mặt lh{K _O<K lahik mbaok. mất nước lh{K a`%… Read more »
/mə-teɪ/ 1. (d.) ngọc, đá quý = perle précieuse = precious pearl. matei mariah mt] mr`H thạch anh = jaspe = jasper. matei batuw mt] bt~w ngọc bích = jade… Read more »
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
/ɗɛt/ (d.) ngọc, đá thiêng = gem, precious stone, sacred stone sa baoh ndait saktajai (IPT) s% _b<H =QT xKt=j một viên ngọc linh thiêng. a sacred precious stone. ndait… Read more »
(t.) gl% gala /ɡ͡ɣa˨˩-la:˨˩/ stupid, foolishness. ngu dại gl% b_t<K gala bataok. fatuously; dense. ngu ngốc; ngu dốt l~K gl% (gl% l~K) luk gala (gala luk). idiot.