ấy | X | that; there
I. (đ.) nN nan /nʌn/ that việc ấy \g~K nN gruk nan. that work. _________ II. (đ.) _d@H déh /d̪e̞h/ there. đi qua bên ấy tp% gH _d@H… Read more »
I. (đ.) nN nan /nʌn/ that việc ấy \g~K nN gruk nan. that work. _________ II. (đ.) _d@H déh /d̪e̞h/ there. đi qua bên ấy tp% gH _d@H… Read more »
(đg.) dK dak /d̪aʔ/ to lade. chất củi để lên xe bò dK W~H t_gK r=dH l_m<| dak njuh tagok radaih lamaow.
1. đeo, đeo trên tay, chân, cổ; thòng vào. (đg.) c~K cuk /cu:ʔ/ to wear (on hands, legs, neck). đeo bông tai c~K \b&] tZ} cuk bruei tangi. wear… Read more »
(đg.) cK _rK cak rok /caʔ – ro:ʔ/ develop, development.
(t.) _d@H déh /d̪e̞h/ that. đằng kia gH _d@H gah déh. over there. kia kìa _d@H _d@H déh déh. over there.
/mə-zaʊ/ (d.) mèo = chat = cat. mayao kabrac m_y< k\bC mèo cào = le chat griffe = cat scratches. mayao graw m_y< \gw mèo kêu = le chat… Read more »
(đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share, distribute. phân phát đều nhau rB% _d% g@P rabha do gep. distribute evenly. được phân phát như nhau h~% rB% y~@ g@P hu… Read more »
(đg.) bQ/ _OH bandang mboh /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩ – ɓoh/ detect; discover.
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »