aiet-hamiet a`@T-hm`@T [Bkt.]
/iət-ha-miət/ (t.) chỉnh tề. correctly dressed. anâk séh khan aw aiet-hamiet anK _x@H AN a| a`@T-hm`@T học sinh quần áo chỉnh tề. the pupils are correctly dressed.
/iət-ha-miət/ (t.) chỉnh tề. correctly dressed. anâk séh khan aw aiet-hamiet anK _x@H AN a| a`@T-hm`@T học sinh quần áo chỉnh tề. the pupils are correctly dressed.
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
/a-li-mu/ (Ar.) ilm علم (d.) khoa học = science. science. ngap gruk hu alimu ZP \g~K h~% al|m~% làm việc có khoa học. _____ Synonyms: ilimo il{_m%
/al-la-mu/ (Ar.) ilm علم (d.) sự học thức = savoir, connaissance. knowlege. _____ Synonyms: alimu, ilimo
(t.) hd~K haduk /ha-d̪uk/ displeased with. nó khóc ấm ức V~% h`% hd~K-hd~K nyu hia haduk-haduk. he cried angrily.
(đg.) b% az&] ba anguei /ba – a-ŋuɪ/ to apply. học xong thì phải biết áp dụng m\g~% _b*<H y^ V@P E~@ b% az&] magru blaoh ye njep… Read more »
/a-rap/ 1. (d.) Ả-rập = Arabe. Arab. — 2. (d.) [Bkt.] (cũ) bạch tượng. white elephant. — 3. (đg.) thuộc (học) = savoir. be aware, learn by heart. bac arap … Read more »
/ar-dʱar/ (đg.) đam mê = amoureux, passionné. to indulge, enthuse. hu ardhar gah alimu h~% aRDR gH il{m~% có đam mê khoa học. ardhar saong gruk ngap aRDR _s” \g~K… Read more »
(đg.) F%_O*’ pamblom /pa-ɓlo:m/ to cherish, to caress. mẹ âu yếm con để bé khỏi khóc nũng nịu a=mK F%O*’ anK k*H v~% ZP O*’ amaik pamblom anâk klah… Read more »