chèn | pablak | chock
(đg.) pb*K pablak /pa-bla˨˩ʔ/ to chock. chèn nhau pb*K g@P pablak gep. chèn vô trong pb*K tm% pablak tamâ.
(đg.) pb*K pablak /pa-bla˨˩ʔ/ to chock. chèn nhau pb*K g@P pablak gep. chèn vô trong pb*K tm% pablak tamâ.
(t.) hw{U hawing /ha-wi:ŋ/ shock. choáng váng hw{U-hw/ hawing-hawang.| dizzy, giddy.
(d.) b_\nK banrok /ba-nro:˨˩ʔ/ moment. hãy chờ tôi trong chốc lát c/ dh*K s% b_\nK cang dahlak sa banrok. wait for me a moment. hắn sẽ đến trong chốc… Read more »
(đg.) l&^ lue /lʊə:/ to tease. chọc ghẹo l&^ ZR lue ngar. teasing. chọc chơi l&^ mi{N lue main. tease for fun.
đâm chọt, đâm chọc, đâm móc, đâm xỉa; xỉa vả 1. (đg.) _g*<H glaoh /ɡ͡ɣlɔh˨˩/ to pierce through. nói đâm thọc _Q’ _g*<H ndom glaoh. perturb speeches. speaking makes… Read more »
(t.) bC a`% lz{| bac aia langiw /baɪ˨˩ʔ – ia: – la-ŋiʊ/ to study abroad. đi du học _n< bC a`% lz{| nao bac aia langiw. go to study… Read more »
(đg.) _c<K caok /cɔʔ/ cried telling, crying while telling. đến khóc kể với tôi =m _c<K d} k~@ mai caok di kau. (she) came to my side and crying… Read more »
(đg.) _c<K caok /cɔʔ/ cried telling, crying while telling. đến khóc kể với tôi =m _c<K d} k~@ mai caok di kau. (she) came to my side and crying… Read more »
(đg.) h`% hia /hia:/ to cry. khóc lóc h`% _c<K hia caok. crying and tearful. khóc kể lể; khóc than h`% ptK-p=r hia patak-parai. tearful complaining.
1. (đg.) ptK-p=r patak-parai /pa-taʔ–ha-taɪ/ to moan, lament. khóc than, than khóc h`% ptK p=r hia patak parai. wailing cry, crying while telling, tearful. 2. (đg.) r_c<K racaok… Read more »