sống | | uncooked; alive
I. sống, còn tươi, chưa nấu, chưa chín (t.) mtH matah /mə-tah/ uncooked. thịt sống r_l<| mtH ralaow matah. raw meat. ăn sống O$ mtH mbeng matah. devour. … Read more »
I. sống, còn tươi, chưa nấu, chưa chín (t.) mtH matah /mə-tah/ uncooked. thịt sống r_l<| mtH ralaow matah. raw meat. ăn sống O$ mtH mbeng matah. devour. … Read more »
/tʱɔ:ʔ/ 1. (d.) nhao, nhau thai = placenta. thaok kalaik _E<K k=lK nhau sót. 2. (đg.) đâm = piler. gai thaok =g _E<K chày nhỏ = petit pilon. thaok sara… Read more »
/u-raɪ/ (cv.) ray rY 1. (d.) triều đại, đời = dynastie, règne, vie. urai patao Po Klaong Garay u=r p_t< _F@ _k*” grY triều đại vua Po Klaong Garay. 2. (d.)… Read more »
(d.) h_d`@P hadiép /ha-d̪ie̞ʊ˨˩ʔ/ wife. (cv.) hd`{P hadiip /ha-d̪iʊ˨˩ʔ/
/ba˨˩-seɪ/ (cv.) bisei b{s] (cv.) pasei ps] 1. (d.) sắt = fer. basei mada bs] md% sắt non = fer tendre. basei niéng bs] _n`$ thép = acier. aih basei =aH… Read more »