cứng cáp | | strong
1. (t.) tt}-tt$ tati-tateng /ta-ti–ta-tʌŋ/ strong, healthy. tay chân cứng cáp tz{N t=k tt}-tt$ tangin takai tati-tateng. sturdy limbs. 2. (t.) A$-kd$ kheng-kadeng /khʌŋ–ka-d̪ʌŋ/ strong, healthy, steady…. Read more »
1. (t.) tt}-tt$ tati-tateng /ta-ti–ta-tʌŋ/ strong, healthy. tay chân cứng cáp tz{N t=k tt}-tt$ tangin takai tati-tateng. sturdy limbs. 2. (t.) A$-kd$ kheng-kadeng /khʌŋ–ka-d̪ʌŋ/ strong, healthy, steady…. Read more »
(t.) A$ kheng /khʌŋ/ hard. vật cứng ky% A$ kaya kheng. hard objects. cứng đầu (ương ngạnh) A$ a_k<K kheng akaok. headstrong (stubborn).
(t.) mdnL madanal [A,374] /mə-d̪a-nal˨˩/ sinewy, virile, robust. (cv.) mdn{L madanil /mə-d̪a-nɪl˨˩/ thân thể cường tráng r~P-pBP mdn{L rup-pabhap madanil. athletic body.
(t.) A$ \p;N kheng prân /kʱʌŋ – prø:n/ tenacious.
/d̪ɛŋ/ (t.) đơ, cứng đơ = raide. _____ Synonyms: kheng, tateng Antonyms: laman
/d̪ʌŋ/ 1. (đg.) đứng = se tenir debout. stand. deng cang d$ c/ đứng chờ = attendre. deng cheng d$ S$ đứng sững = se tenir droit. deng tagok d$… Read more »
[A, 98] hùng mạnh, lộng lẫy; diện mạo, hình thức bên ngoài = puissance, splendeur, beauté, rayon lumineux, forme, apparence; powerful, splendor, beauty, light ray, shape, appearance. (t.) gn~H ganuh… Read more »
(đg.) h&@C kQ% huec kanda /hʊəɪʔ – ka-ɗa:/ afraid and scare. người trẻ thường rất e sợ người lớn d’ dr% A$ h&@C kQ% rth% dam dara kheng huec… Read more »
I. gắt (mức độ tăng rất cao) (t.) =\pK praik /prɛ:k/ grouchy. cay gắt h$ =\pK heng praik. very spicy; spicy scorching. nắng gắt pQ`K =\pK pandiak praik. intense… Read more »
già mồm (t.) A$ k/ kheng kang /khʌŋ – ka:ŋ/ verbosely argumentative.