cao thế | X | high voltage
(t.) _wLt% _g*” wolta glaong /wo:l-ta: – ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ high-tension, high voltage. dây điện cao thế tl] ap&] _g*” _wLt% talei apuei glaong wolta. high voltage wire.
(t.) _wLt% _g*” wolta glaong /wo:l-ta: – ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ high-tension, high voltage. dây điện cao thế tl] ap&] _g*” _wLt% talei apuei glaong wolta. high voltage wire.
(t.) tk{K takik /ta-ki:ʔ/ rare. hiếm có tk{K h~% takik hu. rarely. hiếm thấy, hiếm hoi tk{K _OH takik mboh. less seen.
(t.) b{s;H bisâh [A,337] /bi˨˩-søh/ high class, high-up rất cao cấp _g*” b{s;H glaong bisâh. premium.
(t.) _g*” glaong /ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ tall, high. cao hơn _g*” O(K glaong mbluak. higher; taller. cao ráo _g*”-g*/ glaong-glang. tall. cao thấp _g*” _b`@R glaong biér. high and low.
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ hill. đồi cao O&@N _g”* mbuen glaong. high hill.
1. (đg.) A} khi /khi:/ to whinny. 2. (đg.) =hH haih /hɛh/ to whinny.
/hiaɪ/ (t.) (không dùng một mình) thuộc về dĩ vãng = (ne s’utilise pas seul). thraiy hiai =\EY =h` nợ của người chết = dette contractée par quelqu’un qui est… Read more »
I. khuất ẩn, ẩn khuất 1. (t.) kw@K kawek /ka-wəʔ/ hidden. khuất gió kw@K az{N kawek angin. out of wind. khuất núi kw@K c@K kawek cek. shielded by mountains…. Read more »
1. (đg.) c&/ kQH cuang kandah /cʊa:ŋ – ka-ɗah/ to hinder, trouble. 2. (đg.) ajL ajal /a-ʤʌl˨˩/ to hinder, trouble. 3. (đg.) ajL-wL ajal-wal /a-ʤʌl˨˩-wʌl/ to… Read more »
hy vọng 1. (đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to hope. 2. (đg.) p_S’ pachom [Cam M] /pa-ʄo:m/ to hope. 3. (đg.) gbK gabak… Read more »