padhén p_D@N [Cam M]
/pa-d̪ʱe̞:n/ (đg.) hồ nghi, nghi ngờ= douter, soupçonner d’erreur. dahlak padhén nyu klaik mbeng dh*K p_D@N v~^ =k*K O$ tôi nghi ngờ hắn là kẻ ăn trộm.
/pa-d̪ʱe̞:n/ (đg.) hồ nghi, nghi ngờ= douter, soupçonner d’erreur. dahlak padhén nyu klaik mbeng dh*K p_D@N v~^ =k*K O$ tôi nghi ngờ hắn là kẻ ăn trộm.
/pa-d̪ʱɪh/ (d.) thể thao, vận động = gymnastique. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique. mblang pathram padhih O*/ F%\E’ pD{H sân vận động =… Read more »
/pa-d̪ʱuk/ 1. (d.) lư = récipient pour contenir la braise. 2. (d.) [Bkt.] cây trỏng. 3. (d.) [Bkt.] cầm (ruộng). nyu padhuk hamu ka urang bakan v~% pD~K hm~% k%… Read more »
/pa-d̪ʱak/ (đg.) chống, đỡ = étayer, soutenir.
/pa-d̪ʱi:/ (d.) lễ giỗ tổ trong tuần sau khi chết = cérémonie anniversaire dans la semaine qui suit le décès.
/pa-d̪ʱut/ (đg.) sinh ra = engendrer, accoucher.
/a-mrah-pa-d̪ʱi:/ (t.) lả lơi = inconvenant. flirting, inappropriate. _____ Antonyms: manuh mn~H
/ba-dhuk/ (cv.) padhuk pD~K (d.) lư hương. E. incensory. badhuk haban bD~K hbN lư đồng.
/bau/ 1. (đg.) nhắc lại = rappeler, remémorer, rappeler au souvenir. recall. buw angan b~| aZN nhắc tên = prononcer le nom. manuis halei oh thau daok taphia oh thei… Read more »
(đg.) pD~K padhuk /pa-d̪ʱuk/ to mortgage (the field). hắn đem ruộng đi cầm cho chủ nợ, đợi ngày có đủ tiền thì sẽ lấy lại v~% b% hm~% _n<… Read more »