chuẩn bị | | prepare
1. (đg.) jg% jaga /ʥa-ɡ͡ɣa:˨˩/ to prepare. mèo chuẩn bị bắt chuột my| jg% pH tk~H mayaw jaga pah takuh. cat is about to catch a mouse. 2…. Read more »
1. (đg.) jg% jaga /ʥa-ɡ͡ɣa:˨˩/ to prepare. mèo chuẩn bị bắt chuột my| jg% pH tk~H mayaw jaga pah takuh. cat is about to catch a mouse. 2…. Read more »
/ɡ͡ɣa-ruh/ (đg.) mạng, nhíp lại = repriser. garuh aw ka anâk gr~H a| k% anK nhíp áo lại cho con.
/e̞r/ 1. (đg.) bết = adhérer, coller à. adhere, stick into. pak iér tamâ gep pK _i@R tm% g@P đan bết vào nhau. 2. (d.) nước lã = eau naturelle…. Read more »
lặng (t.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ quiet; silent. im lặng g{Q$ D{T gandeng dhit. silent. im thim thíp g{Q$ \kP gandeng krap. soundlessly. im mồm gQ$ pbH gandeng pabah. shut… Read more »
/ka-ɗɪʊp/ ~ /ka-ɗɪp/ (cv.) candip cQ{P 1. (đg.) kẹp, khép = pincer, serrer. ariéng kandip hadang mang ginraong a_r`$ kQ{P hd/ m/ g|_\g” cua kẹp tép bằng càng = le crabe serre… Read more »
/ka-rih/ (t.) sờn = rongé par l’usage, usagé. garuh aw karih gr~H a| kr{H nhíp lại áo sờn = repriser un habit usé. _____ Synonyms: klak k*K, rik r{K… Read more »
/ka-tau/ (d.) con chí = pou. louse. katuw akaok kt~| a_k<K chí = pou de tête. head louse. katuw aw kt~| a| rận = pou d’habit. louse of habit. katuw… Read more »
(t.) rOH rambah /ra-ɓah/ unhappy, poor, suffering. khổ cực; gian nan cực khổ rOH-rO~P rambah-rambup. hardships and suffering; misery.
/klup/ 1. (đg.) lọt = complètement, entièrement, tout à fait. to enter completely, entirely. tamâ klup dalam sang tm% k*~P dl’ s/ vào lọt trong nhà = entrer complètement dans la… Read more »
/kra:p/ (t. đg.) im, im thim thíp = silencieux. silent. krap sap \kP xP im tiếng = tranquille. quiet. ndih krap Q{H \kP nằm im = être couché sans faire… Read more »